Có 1 kết quả:

冰球 bīng qiú ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

môn hốc-cây

Từ điển Trung-Anh

(1) ice hockey
(2) puck

Bình luận 0